TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disgorging

nhả ra

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

disgorging

disgorging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

disgorging

Dégorgieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Enthefen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Degorgieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

disgorging

dégorgement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

disgorging

nhả ra

Thực hành, trước khi bán, để nâng cao chất lượng động vật nhuyễn thể bằng cách kích thích chúng nhả những hạt bùn đất hay cát từ nước trong khoang vỏ hay mang của chúng do chúng được nuôi trên nền đáy bùn cát hay trong các vùng nước đục.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disgorging /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Dégorgieren; Enthefen

[EN] disgorging

[FR] dégorgement

disgorging /AGRI/

[DE] Degorgieren

[EN] disgorging

[FR] dégorgement