zerfledTdern,zerfledern /(sw. V.; hat)/
làm rách;
làm bung;
làm rời ra;
làm một quyển sách bị sút rời từng trang. : ein Buch zer- fleddern
V /ist)/
(Technik) làm rời ra;
cởi ra;
tháo ra;
nhả (khớp) ra (herausspringen);
trennen /i'trenon] (sw. V.; hat)/
tách ra;
tháo ra;
làm rời ra;
chặt đứt;
cắt rời (abttennen);
tháo lớp lót ra khỏi chiếc áo khoác. : das Futter aus der Jacke tren nen