TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerfledern

làm rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zerfledern

zerfledTdern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfledern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Buch zer- fleddern

làm một quyển sách bị sút rời từng trang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfledTdern,zerfledern /(sw. V.; hat)/

làm rách; làm bung; làm rời ra;

ein Buch zer- fleddern : làm một quyển sách bị sút rời từng trang.