Việt
làm rách
làm bung
làm rời ra
Đức
zerfledTdern
zerfledern
ein Buch zer- fleddern
làm một quyển sách bị sút rời từng trang.
zerfledTdern,zerfledern /(sw. V.; hat)/
làm rách; làm bung; làm rời ra;
làm một quyển sách bị sút rời từng trang. : ein Buch zer- fleddern