TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vụn ra

làm vụn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rời ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vụn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm phong hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm vụn ra

crumble away

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 crumble away

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm vụn ra

abbröckeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hitze und Kälte wittern das Gestein aus

cái nóng và cái lạnh đã làm khối đá bị phân rã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswittern /(sw. V.)/

(Geol ) (hat) làm phong hóa; làm phân rã; làm vụn ra; làm nát ra;

cái nóng và cái lạnh đã làm khối đá bị phân rã. : Hitze und Kälte wittern das Gestein aus

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbröckeln /vti/XD/

[EN] crumble away

[VI] làm vụn ra, làm rời ra, vụn ra, rời ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumble away

làm vụn ra

crumble away /xây dựng/

làm vụn ra