Việt
làm phong hóa
làm phân rã
làm vụn ra
làm nát ra
Đức
verwittern
auswittern
Hitze und Kälte wittern das Gestein aus
cái nóng và cái lạnh đã làm khối đá bị phân rã.
verwittern /(sw. V.; ist)/
(địa lý) làm phong hóa;
auswittern /(sw. V.)/
(Geol ) (hat) làm phong hóa; làm phân rã; làm vụn ra; làm nát ra;
cái nóng và cái lạnh đã làm khối đá bị phân rã. : Hitze und Kälte wittern das Gestein aus