TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswittern

bị phong hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nát ra do ảnh hưởng của các hiện tượng thiên nhiên hay khí hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phong hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vụn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng váng trên bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auswittern

auswittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hitze und Kälte wittern das Gestein aus

cái nóng và cái lạnh đã làm khối đá bị phân rã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswittern /(sw. V.)/

(Geol ) (ist) bị phong hóa; phân rã; vụn ra; nát ra do ảnh hưởng của các hiện tượng thiên nhiên hay khí hậu (verwittern);

auswittern /(sw. V.)/

(Geol ) (hat) làm phong hóa; làm phân rã; làm vụn ra; làm nát ra;

Hitze und Kälte wittern das Gestein aus : cái nóng và cái lạnh đã làm khối đá bị phân rã.

auswittern /(sw. V.)/

(ist) nổi lên; đóng váng trên bề mặt;