destruktiv /[destrok'ti:f] (Adj.)/
(Med ) suy thoái;
phân hủy;
làm phân rã (zerstörend, zum Zerfall führend);
auswittern /(sw. V.)/
(Geol ) (hat) làm phong hóa;
làm phân rã;
làm vụn ra;
làm nát ra;
cái nóng và cái lạnh đã làm khối đá bị phân rã. : Hitze und Kälte wittern das Gestein aus
zersetzen /(sw. V.; hat)/
làm phân hủy;
làm phân rã;
làm phân hóa;
làm tan rã;