TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zersetzen

phân ly

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân huỷ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân hủy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan rã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

làm hôi hám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tắc nghẽn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm phân hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rệu rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zersetzen

decompose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

degrade/ decompose/break down

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

decay vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

disintegrate/ decay/decompose/degrade

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

foul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disintegrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zersetzen

zersetzen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfallen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verrotten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verfaulen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

auflösen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufspalten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zerkleinern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zertrümmern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zersetzen

décomposer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er kann sich zersetzen, ohne dass er schmilzt. Er zersetzt sich unter Verdampfung.

Có thể tự phân hủy dưới trạng thái bốc hơi.

:: Chemische Treibmittel: Sie zersetzen sich innerhalb der Verarbeitungstemperatur des Kunststoffes und bilden Gase wie Kohlendioxid oder Stickstoff.

:: Chất tạo bọt hóa học: tự phân hủy trong khoảng nhiệt độ gia công của chất dẻo và tạo ra các chất khí như CO2 hay nitơ.

Beispielsweise ist PVC ohne Wärmestabilisator nicht verarbeitbar, da es sich sehr schnell durch Abspaltung von HCl zersetzen würde.

Thí dụ PVC không có chất ổn định nhiệt thì không thể gia công được, vì nó sẽ bị phân hủy rất nhanh bởi sự tách ly HCl.

Allerdings istdarauf zu achten, dass POM nicht zu lange auf Schmelztemperatur (ab 240 °C) gehalten wird, denn es kann sich dabei explosionsartig zersetzen.

Tuy nhiên, phải lưu ý rằng POM không được giữ lâu ở nhiệt độ nóng chảy (từ 240°C trởlên), bởi vì trong trường hợp này nó có thể phátnổ khi phân hủy.

PVC kann grundsätzlich nur mit Wärmestabilisatoren verarbeitet werden, da der thermoplastische Bereich sonst viel zu klein wäre und es sich dann beim Urformen sehr leicht zersetzen kann.

Về cơ bản, PVC chỉ có thể gia công được với chất ổn định nhiệt, nếu không, vùng dẻo nhiệt sẽ quá nhỏ và PVC rất dễ dàng bị phân hủy khi định hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zersetzen /(sw. V.; hat)/

làm phân hủy; làm phân rã; làm phân hóa; làm tan rã;

zersetzen /(sw. V.; hat)/

phân hủy; phân rã; phân hóa; tan rã; thối rữa;

zersetzen /(sw. V.; hat)/

làm tan rã; làm rệu rã; làm suy đồi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zersetzen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] foul

[VI] làm hôi hám, làm tắc nghẽn

zersetzen /vt/B_BÌ/

[EN] disintegrate

[VI] làm tan rã, phân huỷ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zersetzen

decompose

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zersetzen

[DE] Zersetzen

[EN] Decompose

[VI] phân hủy, phân ly

Từ điển Polymer Anh-Đức

degrade/ decompose/break down

zersetzen

decay vb

zerfallen, zersetzen, verrotten, verfaulen

disintegrate/ decay/decompose/degrade

auflösen, aufspalten; zerkleinern, zertrümmern; zersetzen

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

decompose

[DE] zersetzen

[VI] (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ

[FR] décomposer