Việt
phân ly
phân huỷ
phân hủy
làm tan rã
phân tích
làm hôi hám
làm tắc nghẽn
làm phân hủy
làm phân rã
làm phân hóa
phân rã
phân hóa
tan rã
thối rữa
làm rệu rã
làm suy đồi
Anh
decompose
degrade/ decompose/break down
decay vb
disintegrate/ decay/decompose/degrade
foul
disintegrate
Đức
zersetzen
zerfallen
verrotten
verfaulen
auflösen
aufspalten
zerkleinern
zertrümmern
Pháp
décomposer
Er kann sich zersetzen, ohne dass er schmilzt. Er zersetzt sich unter Verdampfung.
Có thể tự phân hủy dưới trạng thái bốc hơi.
:: Chemische Treibmittel: Sie zersetzen sich innerhalb der Verarbeitungstemperatur des Kunststoffes und bilden Gase wie Kohlendioxid oder Stickstoff.
:: Chất tạo bọt hóa học: tự phân hủy trong khoảng nhiệt độ gia công của chất dẻo và tạo ra các chất khí như CO2 hay nitơ.
Beispielsweise ist PVC ohne Wärmestabilisator nicht verarbeitbar, da es sich sehr schnell durch Abspaltung von HCl zersetzen würde.
Thí dụ PVC không có chất ổn định nhiệt thì không thể gia công được, vì nó sẽ bị phân hủy rất nhanh bởi sự tách ly HCl.
Allerdings istdarauf zu achten, dass POM nicht zu lange auf Schmelztemperatur (ab 240 °C) gehalten wird, denn es kann sich dabei explosionsartig zersetzen.
Tuy nhiên, phải lưu ý rằng POM không được giữ lâu ở nhiệt độ nóng chảy (từ 240°C trởlên), bởi vì trong trường hợp này nó có thể phátnổ khi phân hủy.
PVC kann grundsätzlich nur mit Wärmestabilisatoren verarbeitet werden, da der thermoplastische Bereich sonst viel zu klein wäre und es sich dann beim Urformen sehr leicht zersetzen kann.
Về cơ bản, PVC chỉ có thể gia công được với chất ổn định nhiệt, nếu không, vùng dẻo nhiệt sẽ quá nhỏ và PVC rất dễ dàng bị phân hủy khi định hình.
zersetzen /(sw. V.; hat)/
làm phân hủy; làm phân rã; làm phân hóa; làm tan rã;
phân hủy; phân rã; phân hóa; tan rã; thối rữa;
làm tan rã; làm rệu rã; làm suy đồi;
zersetzen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] foul
[VI] làm hôi hám, làm tắc nghẽn
zersetzen /vt/B_BÌ/
[EN] disintegrate
[VI] làm tan rã, phân huỷ
Zersetzen
[DE] Zersetzen
[EN] Decompose
[VI] phân hủy, phân ly
zerfallen, zersetzen, verrotten, verfaulen
auflösen, aufspalten; zerkleinern, zertrümmern; zersetzen
[DE] zersetzen
[VI] (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
[FR] décomposer