décomposer
décomposer [dekôpoze] V. tr. [1] 1. Tách rơi các yếu tố; phân tích. Décomposer une phrase: Phân tích một câu. HOÁ Décomposer de 1' eau: Phân tích nưóc. LÝ Décomposer une force: Phân tích một lực (xác định các thành phần hỗn họp). TOÁN Décomposer un nombre: Phăn tích một số. V. décomposition. 2. Phân hủy, thối, hư. La chaleur décompose les matières animales: Sức nóng làm phân hủy các chất dóng vật. -V. pron. La viande se décompose sous l’effet de la chaleur: Thịt tự thối rữa do hiệu ứng nhiệt. 3. Bóng Làm biến đổi; thay đổi. La terreur décomposait son visage: Sự khủng khiếp làm biến dổi nét mặt của nó. Il était décomposé: Nó dã thất sắc di.