Zerlegen /nt/CT_MÁY/
[EN] disassembly, taking to pieces
[VI] sự tháo rời, sự tháo các chi tiết
zerlegen /vt/XD/
[EN] break down
[VI] phá huỷ
zerlegen /vt/M_TÍNH/
[EN] parse
[VI] phân tách
zerlegen /vt/KTH_NHÂN/
[EN] strip
[VI] tước
zerlegen /vt/CT_MÁY/
[EN] decompose, disassemble, dismount, strip, take down
[VI] phân tách, tháo rời, dỡ rời