abreißen /vt/XD/
[EN] break down
[VI] tháo dỡ
entladen /vt/CT_MÁY/
[EN] discharge
[VI] tháo dỡ
entladen /vt/V_TẢI/
[EN] unstuff
[VI] tháo dỡ
abrüsten /vt/XD/
[EN] dismantle
[VI] tháo dỡ, tháo ván khuôn
entschalen /vt/XD/
[EN] dismantle
[VI] tháo dỡ, tháo ván khuôn
ausbauen /vt/CNSX/
[EN] dismantle
[VI] tháo dỡ, phá huỷ, bóc vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)