zusammreißen /I vt/
phá hoại, phá hủy, tàn phá, phá dô (nhà);
Abbruch /m -(e)s, -brüc/
1. [sự] sụt lỏ, sập đổ; xói lổ; 2. [sự] phá hủy, phá dô, tháo dỡ;
ausbauen /vt/
1. xây dựng, xây (nhà); mỏ rộng (công trường); 2. (mỏ) khai thác; 3. (mỏ) chống lò; 4. (quân sự) trang bị, xây dựng; 5. mỏ rộng, phát triển; 6. củng cố, kiện toàn, gia cô, làm vũng chắc; 7. phá dô (cầu).