TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbauen

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiện toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóc vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá dô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đểi cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausbauen

remove

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dismount

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

demount

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to set supports

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dismantle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausbauen

ausbauen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausbauen

démonter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étançonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entsprechend dem Verwendungszweck und der benötigten Leistung lassen sich Membranmodule durch Parallel- und Reihenschaltung zu Crossflow-Filtrationsanlagen mit mehreren Hundert Quadratmeter Membranfläche ausbauen (Bild 3).

Phù hợp với mục đích sử dụng và công suất cần đạt được, lọc mô đun có thể được thiết kế song song hoặc liên kế thành một hệ thống lọc crossflow với vài trăm mét vuông diện tích màng lọc (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Große Werkzeuge mit überstehenden Teilen, wie Kernzügen, lassen sich meist nur mit sehr viel Zeitaufwand einund ausbauen.

Những khuôn lớn có các chi tiết nhô ra ngoài như các lõi kéo thường tốn rất nhiều thời gian lắp ráp và tháo gỡ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Vergaser ausbauen und zerlegen.

Tháo bộ chế hòa khí và tháo rời ra từng bộ phận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgebaute Maschinenteile

những bộ phận, chi tiết máy đã được tháo rời ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbauen /(sw. V.; hat)/

tháo ra; gỡ ra (entfernen);

ausgebaute Maschinenteile : những bộ phận, chi tiết máy đã được tháo rời ra.

ausbauen /(sw. V.; hat)/

nới rộng; mở rộng; khuếch trương; tiếp tục mở mang (erweitern, vergrößern);

ausbauen /(sw. V.; hat)/

phát triển; tăng thêm; cải thiện (weiterentwickeln, verbessern, vermehren);

ausbauen /(sw. V.; hat)/

xây lại; thay đểi cấu trúc (umbauen, umgestalten);

ausbauen /(sw. V.; hat)/

(Bergbau) kiện toàn; gia cô' ; chuẩn bị khai thác (mỏ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbauen /vt/

1. xây dựng, xây (nhà); mỏ rộng (công trường); 2. (mỏ) khai thác; 3. (mỏ) chống lò; 4. (quân sự) trang bị, xây dựng; 5. mỏ rộng, phát triển; 6. củng cố, kiện toàn, gia cô, làm vũng chắc; 7. phá dô (cầu).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbauen /vt/CNSX/

[EN] dismantle

[VI] tháo dỡ, phá huỷ, bóc vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbauen /IT-TECH/

[DE] ausbauen

[EN] demount

[FR] démonter

ausbauen /TECH/

[DE] ausbauen

[EN] remove

[FR] deposer

ausbauen,verbauen /ENERGY-MINING/

[DE] ausbauen; verbauen

[EN] to set supports; to support

[FR] boiser; cadrer; étançonner

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausbauen

remove

Lexikon xây dựng Anh-Đức

ausbauen

dismount

ausbauen