ausbauen /(sw. V.; hat)/
tháo ra;
gỡ ra (entfernen);
ausgebaute Maschinenteile : những bộ phận, chi tiết máy đã được tháo rời ra.
ausbauen /(sw. V.; hat)/
nới rộng;
mở rộng;
khuếch trương;
tiếp tục mở mang (erweitern, vergrößern);
ausbauen /(sw. V.; hat)/
phát triển;
tăng thêm;
cải thiện (weiterentwickeln, verbessern, vermehren);
ausbauen /(sw. V.; hat)/
xây lại;
thay đểi cấu trúc (umbauen, umgestalten);
ausbauen /(sw. V.; hat)/
(Bergbau) kiện toàn;
gia cô' ;
chuẩn bị khai thác (mỏ);