Fort /n -s, -s/
sự] củng cố, gia cô, kiện toàn; đồn, bót, công sự.
ansteifen /vt/
1. hồ, dán hô; 2. (kĩ thuật) chống đô, gia cô;
Befestigung /í =, -en/
í =, 1. [sự] buộc (găm, đính, gài, ghim, ghép, kẹp, giữ, kéo, siết) chặt; 2. [sự] gia cô, kiện toàn, củng có; 3. (quân sự) công sự; ständige Befestigung công sự kiên có; hálbst ândige Befestigung công sự dã chién bán kiến cổ.
festigen /vt/
làm ...vững chắc, gia cô, củng cô, tăng cường, tẩm bổ, bổi dưõng, kiện toàn;
Bestärkung /f =, -en/
sự] xác nhân, chúng nhận, chúng thực, thị thực, nhận thực, ủng hộ, gia cô, kiện toàn.
ausbauen /vt/
1. xây dựng, xây (nhà); mỏ rộng (công trường); 2. (mỏ) khai thác; 3. (mỏ) chống lò; 4. (quân sự) trang bị, xây dựng; 5. mỏ rộng, phát triển; 6. củng cố, kiện toàn, gia cô, làm vũng chắc; 7. phá dô (cầu).
Bewehrung /f =, -en/
1. [sự] trang bị, thiết bị; 2. vỏ, vỏ sắt, vỏ thép; thép bọc; 3. [sự] gia cô, tăng cuông, chống, cố định, kẹp, siết chặt; 4. thiết bị, phụ tùng, phục tùng nôi ông, cốt, sưòn; 5. [sự] vũ trang.