Việt
làm ...vững chắc
gia cô
củng cô
tăng cường
tẩm bổ
bổi dưõng
kiện toàn
Anh
steel
Đức
festigen
Der Abschnitt Überprüfen von Kenntnissen ist zum Wiederholen und Festigen des Gelernten gedacht und entsprechend den größeren Buchabschnitten fortlaufend gegliedert.
Việc tra kiểm phần kiến thức là để ôn lại và nhớ kỹ những gì đã học và được sắp xếp tương ứng các đề mục của quyển sách.
festigen /vt/
làm ...vững chắc, gia cô, củng cô, tăng cường, tẩm bổ, bổi dưõng, kiện toàn;