TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festigen

làm ...vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

festigen

steel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

festigen

festigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Abschnitt Überprüfen von Kenntnissen ist zum Wiederholen und Festigen des Gelernten gedacht und entsprechend den größeren Buchabschnitten fortlaufend gegliedert.

Việc tra kiểm phần kiến thức là để ôn lại và nhớ kỹ những gì đã học và được sắp xếp tương ứng các đề mục của quyển sách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festigen /vt/

làm ...vững chắc, gia cô, củng cô, tăng cường, tẩm bổ, bổi dưõng, kiện toàn;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

festigen

steel