TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

củng cô

củng cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinhh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn chòng chọc vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết lập công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào chién hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ...vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

củng cô

Konsolidation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fixieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsolidation /f =, -en/

sự] củng cô, tăng cưòng, đoàn két, cô két, hợp nhắt, thống nhất.

fixieren /vt/

1. ấn đinh, qui định, đinhh; 2. củng cô, đóng chặt; (ảnh) định hình, định ảnh, hãm ảnh, hãm; 3. nhìn chòng chọc (chằm chằm) vào.

verschanzen /vt (quân sự)/

củng cô, bố phòng, thiết lập công sự, đào công sự, đào chién hào;

festigen /vt/

làm ...vững chắc, gia cô, củng cô, tăng cường, tẩm bổ, bổi dưõng, kiện toàn;