Konsolidation /f =, -en/
sự] củng cô, tăng cưòng, đoàn két, cô két, hợp nhắt, thống nhất.
fixieren /vt/
1. ấn đinh, qui định, đinhh; 2. củng cô, đóng chặt; (ảnh) định hình, định ảnh, hãm ảnh, hãm; 3. nhìn chòng chọc (chằm chằm) vào.
verschanzen /vt (quân sự)/
củng cô, bố phòng, thiết lập công sự, đào công sự, đào chién hào;
festigen /vt/
làm ...vững chắc, gia cô, củng cô, tăng cường, tẩm bổ, bổi dưõng, kiện toàn;