TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn két

liồn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm bằng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liốn minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đoàn két

zusammenfiigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

solidarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereinigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsolidation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gruß und Handschlag!

Kính chào (kết thúc thư); 3. [sự] thông nhất, đoàn két, hữu nghị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenfiigen /vt/

liồn kết, đoàn két;

solidarisch /a/

đồng tình, đồng cảm, đoàn két, nhất trí; sich mit j-m - erklären tuyên bô đoàn két vói ai.

vereinigt /I/

liên hiệp, liên hợp, thông nhất, đoàn két, tập hợp; vereinigt e Abkommen những điều thỏa thuận chung; II adv cùng, chung, cùng chung, cùng vói, cộng đồng.

Handschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. đấm bằng tay; 2. [cái, Sự] bắt tay; Gruß und Handschlag! Kính chào (kết thúc thư); 3. [sự] thông nhất, đoàn két, hữu nghị.

Zusammenschluß /m -sses, -Schlüsse/

1. [sự] thống nhắt, hợp nhất, liên hợp, đoàn két; 2. [sự] siết chặt, liốn minh.

Konsolidation /f =, -en/

sự] củng cô, tăng cưòng, đoàn két, cô két, hợp nhắt, thống nhất.