zusammenfiigen /vt/
liồn kết, đoàn két;
solidarisch /a/
đồng tình, đồng cảm, đoàn két, nhất trí; sich mit j-m - erklären tuyên bô đoàn két vói ai.
vereinigt /I/
liên hiệp, liên hợp, thông nhất, đoàn két, tập hợp; vereinigt e Abkommen những điều thỏa thuận chung; II adv cùng, chung, cùng chung, cùng vói, cộng đồng.
Handschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. đấm bằng tay; 2. [cái, Sự] bắt tay; Gruß und Handschlag! Kính chào (kết thúc thư); 3. [sự] thông nhất, đoàn két, hữu nghị.
Zusammenschluß /m -sses, -Schlüsse/
1. [sự] thống nhắt, hợp nhất, liên hợp, đoàn két; 2. [sự] siết chặt, liốn minh.
Konsolidation /f =, -en/
sự] củng cô, tăng cưòng, đoàn két, cô két, hợp nhắt, thống nhất.