geeint /I a/
duy nhắt, độc nhắt, chỉ có một, thông nhất; in geeint er Front trong mặt trận thông nhất; II adv: eng geeint trong hàng ngũ thông nhất chặt chẽ.
verbünden /vt/
thông nhất, hợp nhắt, Hên hợp, đoàn kết, tập hợp;
vereinigt /I/
liên hiệp, liên hợp, thông nhất, đoàn két, tập hợp; vereinigt e Abkommen những điều thỏa thuận chung; II adv cùng, chung, cùng chung, cùng vói, cộng đồng.
Handschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. đấm bằng tay; 2. [cái, Sự] bắt tay; Gruß und Handschlag! Kính chào (kết thúc thư); 3. [sự] thông nhất, đoàn két, hữu nghị.
zusammenschließen /vt/
1. khép chặt, đóng chặt, hợp nhát, liổn hợp, thông nhất; 2. nhót, giam;
geschlossen /ỉ part II của schließen; II a/
ỉ part II của schließen; 1. che kín, kín, đóng kín, được che kín; geschlossen e Abstimmung cuộc bỏ phiéu kín; geschlossen e Erziehungsanstalt trưông nội trú; geschlossen e Silbe (ngôn ngữ) âm đóng, âm tiết đóng; geschlossen er Laut (ngôn ngữ) âm đóng; geschlossen e Stellung (cò) thế cò kín; geschlossen e Ordnung (quân sự) đội ngũ siết chặt; geschlossen e Säule (thể thao) đội ngũ siết chặt; 2. siết chặt, đoàn kết, thông nhất (mặt trận); III adv (một cách] nhất trí, đồng tâm.
vereinen /vt/
1. thông nhất, hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, liên két, tập hợp; die Vereinten Nationen Liên hợp quốc; 2. kết hợp, phối hợp, tổ hợp, dung hợp;