TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geeint

duy nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ có một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

geeint

geeint

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eng geeint

trong hàng ngũ thông nhất chặt chẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geeint /I a/

duy nhắt, độc nhắt, chỉ có một, thông nhất; in geeint er Front trong mặt trận thông nhất; II adv: eng geeint trong hàng ngũ thông nhất chặt chẽ.