Việt
độc nhắt
duy nhất.
duy nhắt
chỉ có một
thông nhất
Đức
Unikum
geeint
eng geeint
trong hàng ngũ thông nhất chặt chẽ.
Unikum /n -s, -s u -ka/
cái, bản, vật, ngưdi] độc nhắt, duy nhất.
geeint /I a/
duy nhắt, độc nhắt, chỉ có một, thông nhất; in geeint er Front trong mặt trận thông nhất; II adv: eng geeint trong hàng ngũ thông nhất chặt chẽ.