Việt
độc nhắt
duy nhất.
vật độc nhất
bản duy nhất còn lại
mẫu vật duy nhất
cái duy nhất
người đặc biệt
người kỳ quặc
Đức
Unikum
unikum /[’umikom], das; -s, ...ka (österr. nur so) u. -s/
(PL ka) (Fachspr ) vật độc nhất; bản duy nhất còn lại; mẫu vật duy nhất; cái duy nhất;
(Pl -s) (ugs ) người đặc biệt; người kỳ quặc;
Unikum /n -s, -s u -ka/
cái, bản, vật, ngưdi] độc nhắt, duy nhất.