TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đặc biệt

người đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đặc biệt

Ausnahmemensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unikum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Type

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch menschliche Tätigkeit ist allerdings die Luft besonders in den letzten 200 Jahren zusätzlich mit über 4000 Stoffen angereichert worden, die als Luftschadstoffe die Luft verunreinigen und sie teilweise so belasten, dass der gesamten Ökosphäre ernsthafte Gefahren drohen (Tabelle 1, nachfolgende Seite).

Tuy nhiên, do hoạt động của con người, đặc biệt trong 200 năm sau này, bầu khí quyển có thêm hơn 4000 chất làm ô nhiễm không khí và có tác động xấu đến nỗi toàn bộ tầng sinh thái bị đe dọa nghiêm trọng (Bảng 1, trang sau).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in seiner Firma ist er wer

trong công ty ông ta là người có ảnh hưởng lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausnahmemensch /der/

người đặc biệt; người khác thường;

unikum /[’umikom], das; -s, ...ka (österr. nur so) u. -s/

(Pl -s) (ugs ) người đặc biệt; người kỳ quặc;

wer /(Indefinitpron.) (ugs.)/

người đặc biệt; nhân vật quan trọng; người có thế lực;

trong công ty ông ta là người có ảnh hưởng lớn. : in seiner Firma ist er wer

Type /[’ty:pa], die; -, -n/

(ugs ) người khác thường; người đặc biệt; kiểu người; mẫu người;