Musterbild /das/
Person;
(selten:) kiểu mẫu;
mẫu người;
mẫu vật;
Typ /[ty:p], der; -s, -en/
loại người;
kiểu người;
mẫu người;
týp người;
hắn thuộc dạng người cao gầy. : er ist ein hagerer Typ
Type /[’ty:pa], die; -, -n/
(ugs ) người khác thường;
người đặc biệt;
kiểu người;
mẫu người;