Typ /[ty:p], der; -s, -en/
kiểu;
kiểu mẫu;
týp;
loại;
Fehler dieses Typs sind relativ selten : những sai lầm loại này hiếm thấy sie ist genau mein Typ : nàng chính là mẫu người tôi thích.
Typ /[ty:p], der; -s, -en/
loại người;
kiểu người;
mẫu người;
týp người;
er ist ein hagerer Typ : hắn thuộc dạng người cao gầy.
Typ /[ty:p], der; -s, -en/
(auch: -en, -en) (ugs ) chàng trai;
người thanh niên;
einen Typ kennen lernen : quen với một anh chàng sie hat ihren neuen Typ dabei : cô ta dắt theo bạn trai. (o. Pl.) (bes. Philos.) hình ảnh tiêu biểu.