TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

typ

kiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiều mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

týp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

týp người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thanh niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
typ b1-normen

Tiêu chuẩn loại B1

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

typ

type

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

model

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
typ b1-normen

Type B1 standards

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

typ

Typ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
typ b1-normen

Typ B1-Normen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

typ

type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehler dieses Typs sind relativ selten

những sai lầm loại này hiếm thấy

sie ist genau mein Typ

nàng chính là mẫu người tôi thích.

er ist ein hagerer Typ

hắn thuộc dạng người cao gầy.

einen Typ kennen lernen

quen với một anh chàng

sie hat ihren neuen Typ dabei

cô ta dắt theo bạn trai. (o. Pl.) (bes. Philos.) hình ảnh tiêu biểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Typ /[ty:p], der; -s, -en/

kiểu; kiểu mẫu; týp; loại;

Fehler dieses Typs sind relativ selten : những sai lầm loại này hiếm thấy sie ist genau mein Typ : nàng chính là mẫu người tôi thích.

Typ /[ty:p], der; -s, -en/

loại người; kiểu người; mẫu người; týp người;

er ist ein hagerer Typ : hắn thuộc dạng người cao gầy.

Typ /[ty:p], der; -s, -en/

(auch: -en, -en) (ugs ) chàng trai; người thanh niên;

einen Typ kennen lernen : quen với một anh chàng sie hat ihren neuen Typ dabei : cô ta dắt theo bạn trai. (o. Pl.) (bes. Philos.) hình ảnh tiêu biểu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Typ

type

Typ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Typ /m -s, -e u -en/

1. kiểu, mẫu, kiều mẫu; 2. mẫu, thể thúc, cách thức; 3. hình thúc, hình thái.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Typ

[EN] type

[VI] kiểu, loại hình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Typ /IT-TECH/

[DE] Typ

[EN] type

[FR] type

Typ /IT-TECH/

[DE] Typ

[EN] type

[FR] type

Bauart,Typ /TECH/

[DE] Bauart; Typ

[EN] type

[FR] type

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Typ

model

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Typ

type

Typ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Typ /m/M_TÍNH/

[EN] type

[VI] kiểu, loại

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Typ B1-Normen

[VI] Tiêu chuẩn loại B1

[EN] Type B1 standards