TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu mẫu

Kiểu mẫu

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuôn mẫu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mô hình

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gương mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phong cách

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lí tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tám gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điền hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi căn dặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm gương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

týp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm gương điển hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh lý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp làm mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Person

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình tượng lý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh mẫu mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ tiêu biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng được noi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên nhân mô phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Điển phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Công thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dạng thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kiểu mẫu

Pattern

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

style template

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

n style

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

exemplary cause

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paradigm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

scheme

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiểu mẫu

Pattern

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Musterbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

musterhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispielgebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispielhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beispiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exemplarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbildlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbildlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Typus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wunschbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modellfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paradigmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Typ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fasson

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schema

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leitbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paradigma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachahmenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dessin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ideal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Idealgestalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die nachfolgende Tabelle zeigt verschiedene Ausführungen von Absperrarmaturen, sowie ihre Sinnbilder.

Bảng sau đây liệt kê các kiểu mẫu thiết kế của các phụ kiện đóng mở và biểu tượng của chúng.

Dazu muss eine ermittelte Verlustenergie (Reibung und Luftwiderstand des Pendelschlagwerkes) und die Art des Probekörpers mit der Prüfmethode eingegeben werden.

Do đó phải đưa vào máy số liệu về năng lượng thất thoát (ma sát và lực cản của không khí đối với quai búa quả lắc) cũng như loại/kiểu mẫu thửcủa phương pháp thử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine beispiel hafte Tat

một hành động gương mẫu.

Fehler dieses Typs sind relativ selten

những sai lầm loại này hiếm thấy

sie ist genau mein Typ

nàng chính là mẫu người tôi thích.

jmdm. ein gutes

sie war ein Muster an Fleiß

cô ấy là một tấm gương về đức tính cần cù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Beispiel

thí dụ; ein ~

etw. als Beispiel anführen

lấy cái gì làm gương (thí dụ); a/s ~

ein Beispiel gében

cho thí dụ.

éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern)

noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exemplary cause

nguyên nhân mô phạm, kiểu mẫu

paradigm

Điển phạm, kiểu mẫu, mô thức

scheme

Công thức, dạng thức, kiểu mẫu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pattern /[petarn], das; -s, -s/

(bes Psych , Soziol ) kiểu mẫu; gương mẫu;

beispielhaft /(Adj )/

kiểu mẫu; gương mẫu (vorbildlich, mustergültig);

một hành động gương mẫu. : eine beispiel hafte Tat

Typus /[ty:pus], der, -, Typen/

(bildungsspr ) kiểu; kiểu mẫu; týp;

Ausbund /der; -[e]s/

(thường dùng với ý khinh thường hoặc mỉa mai) kiểu mẫu; tấm gương điển hình (Muster, Inbegriff);

Wunschbild /das/

hình ảnh lý tưởng; kiểu mẫu;

Modellfall /der/

trường hợp làm mẫu; kiểu mẫu;

paradigmatisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) (có tính chất) mẫu mực; kiểu mẫu; tiêu biểu (modellhaft);

Typ /[ty:p], der; -s, -en/

kiểu; kiểu mẫu; týp; loại;

những sai lầm loại này hiếm thấy : Fehler dieses Typs sind relativ selten nàng chính là mẫu người tôi thích. : sie ist genau mein Typ

Fasson /[fa'sö:, auch: fa'som], die; -, -s u. (siidd, österr. u. Schweiz, meist:) -en [.,.’so:nan]/

(quần áo, y phục ) kiểu cắt; kiểu may; kiểu mẫu (Machart, [Zu]schnitt);

Schema /[’Je:ma], das; -s, -s u. -ta, auch/

kiểu mẫu; khuôn mẫu; mô hình;

Vorbild /das; -[e]s, -er/

người làm gương; kiểu mẫu; tấm gương;

: jmdm. ein gutes

Musterbild /das/

Person; (selten:) kiểu mẫu; mẫu người; mẫu vật;

Leitbild /das/

tấm gương; kiểu mẫu; hình tượng lý tưởng (Ideal, Vorbild);

Modell /[mo'del], das; -s, -e/

(bildungsspr ) kiểu mẫu; gương mẫu; hình ảnh mẫu mực;

Paradigma /[para'digma], das; -s, ...men, auch/

(bildungsspr ) mẫu mực; kiểu mẫu; ví dụ tiêu biểu;

nachahmenswert /(Adj.)/

điển hình; kiểu mẫu; đáng được noi theo (vorbildlich);

Dessin /[de'se:], das; -s, -s/

kế hoạch; kiểu mẫu; đồ án; dự án;

musterhaft /(Adj.; -er, -este)/

kiểu mẫu; điển hình; tiên tiến; gương mẫu (beispielhaft);

beispielgebend /(Adj.)/

điển hình; kiểu mẫu; gương mẫu; xuất sắc (vorbildlich, mustergültig, exemplarisch);

Muster /[’möstar], das; -s, 1. bản mẫu, mẫu, mô hình, kiểu; ein Kleid nach einem Muster schneidern/

kiểu mẫu; gương mẫu; người làm gương; tấm gương;

cô ấy là một tấm gương về đức tính cần cù. : sie war ein Muster an Fleiß

Ideal /das; -s, -e/

người lý tưởng; vật lý tưởng; kiểu mẫu; hình ảnh hoàn hảo (Idealbild);

Idealgestalt /die/

người lý tưởng; vật lý tưởng; kiểu mẫu; hình ảnh hoàn hảo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Musterbild /n -(e)s, -er/

kiểu mẫu, lí tưỏng;

Beispiel /n -(e)s, -e/

thí dụ, tấm gương, kiểu mẫu; zum Beispiel thí dụ; ein Beispiel anführen đưa thí dụ; etw. als Beispiel anführen lấy cái gì làm gương (thí dụ); a/s Beispiel dienen dùng làm gương; ein Beispiel gében cho thí dụ.

musterhaft /a/

kiểu mẫu, điển hình, tiên tiến, gương mẫu.

exemplarisch /I a/

gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu; II adv [một cách] mẫu mực, kiểu mẫu, làm gương.

Vorbild /n -(e)s, -er/

gương sáng, mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, tám gương; éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern) noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.

vorbildlich /a/

gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu.

Vorbildlichkeit /f =/

sự, tính] gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu.

beispielgebend,beispielhaft /a/

diển hình, kiểu mẫu, gương mẫu, đặc sắc, xuất sắc; beispielgebend sein là thí dụ.

Kanon /m -s, -s/

tiêu chuẩn, qui tắc, phép tắc, mẫu mực, kiểu mẫu, điền hỉnh, mệnh lệnh, chỉ thị, lôi căn dặn.

Muster /n -s, =/

1. mẫu, mô hình, kiểu mẫu, hình mẫu, ma két, sa bàn, bàn cát, vật mẫu; mẫu vật, tiêu bản; hoa văn, họa tiét (để thêu), mẫu hoa; Muster ohne Wert hàng mẫu không bán; 2. thí dụ, tấm gương.

Modell /n -s, -e/

1. kiểu, mẫu, kiểu mẫu, mô hình, bản mẫu, vật mẫu; 2. (quân sự) kiểu (súng trưòng); 3. (nghệ thuật) ngưòi làm mẫu, vật làm mẫu (để vẽ, nặn tượng); Modell stéhen đứng làm mẫu (vẽ); 4. (văn học) nguyên mẫu, ngưôi mẫu.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

model

Mô hình, kiểu mẫu

Một mô hình đơn giản tiêu biểu cho đồ vật thực được sử dụng để làm mẫu cho một quá trình chế tạo, dựa vào đó hình dung được công việc phải làm, dự đoán được kết quả hay phân tích được vấn đề khó khăn trở ngại. Mô hình có thể nhìn thấy gần giống với đồ vật thực do loại bỏ chi tiết phụ, chú ý đến một số bộ phận cơ bản của đồ vật thật hiện diện hoặc kiểm tra được.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

n style

Phong cách, kiểu mẫu

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

pattern

kiểu mẫu, khuôn mẫu

Từ điển tiếng việt

kiểu mẫu

- d. 1 Mẫu cụ thể theo đó có thể tạo ra hàng loạt những cái khác cùng một kiểu như nhau. Làm đúng kiểu mẫu. Xây dựng một kiểu mẫu tốt đẹp về con người mới. 2 (hay t.). (thường dùng phụ cho một d. khác). Cái, người có đầy đủ nhất những đặc trưng tốt đẹp, có thể làm mẫu để những cái khác, người khác cùng loại noi theo. Gian hàng kiểu mẫu. Một thanh niên kiểu mẫu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

model

kiểu mẫu

style template

kiểu mẫu

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Pattern

[EN] Pattern (action condition in Quality Control Charts QCC)

[VI] Kiểu mẫu (Điều kiện can thiệp trong quản lý chất lượng)