Việt
gương sáng
mẫu mực
gương mẫu
kiểu mẫu
tám gương
Đức
Vorbild
éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern)
noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.
Vorbild /n -(e)s, -er/
gương sáng, mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, tám gương; éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern) noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.