TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu mực

mẫu mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gương mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiẻu mầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tám gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điền hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi căn dặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điển hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là tấm gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ tiêu biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nên gương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mẫu mực

exemplary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mẫu mực

Leitbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exemplarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbildlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbildlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exempel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Idee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbiidlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modellhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klassisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paradigmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorblldhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paradigma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein vorbildlicher Mensch

một người gương mẫu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern)

noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.

zum Exempel

thí dụ như;

die Próbe aufs Exempel machen

kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exemplary

Mô phạm, mẫu mực, nên gương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Idee /[i'de:], die; -, Ideen/

mẫu mực; lý tưởng;

vorbiidlich /(Adj.)/

gương mẫu; mẫu mực;

một người gương mẫu. : ein vorbildlicher Mensch

modellhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

gương mẫu; mẫu mực;

klassisch /(Adj.)/

điển hình; mẫu mực;

paradigmatisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) (có tính chất) mẫu mực; kiểu mẫu; tiêu biểu (modellhaft);

vorblldhaft /(Adj.)/

gương mẫu; mẫu mực; là tấm gương;

Paradigma /[para'digma], das; -s, ...men, auch/

(bildungsspr ) mẫu mực; kiểu mẫu; ví dụ tiêu biểu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leitbild /n, -es, -er/

mẫu mực, kiẻu mầu.

Urbild /n -(e)s, -er/

mẫu mực, mô phạm, nguyên hình, tiền thân.

exemplarisch /I a/

gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu; II adv [một cách] mẫu mực, kiểu mẫu, làm gương.

Vorbild /n -(e)s, -er/

gương sáng, mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, tám gương; éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern) noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.

vorbildlich /a/

gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu.

Vorbildlichkeit /f =/

sự, tính] gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu.

Exempel /n -s, =/

1. gương, mẫu, mẫu mực, thí dụ; zum Exempel thí dụ như; die Próbe aufs Exempel machen kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.

Kanon /m -s, -s/

tiêu chuẩn, qui tắc, phép tắc, mẫu mực, kiểu mẫu, điền hỉnh, mệnh lệnh, chỉ thị, lôi căn dặn.