Leitbild /n, -es, -er/
mẫu mực, kiẻu mầu.
Urbild /n -(e)s, -er/
mẫu mực, mô phạm, nguyên hình, tiền thân.
exemplarisch /I a/
gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu; II adv [một cách] mẫu mực, kiểu mẫu, làm gương.
Vorbild /n -(e)s, -er/
gương sáng, mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, tám gương; éinem Vorbild náchstreben Ịnácheifern) noi (theo, noi theo, làm theo) gương ai.
vorbildlich /a/
gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu.
Vorbildlichkeit /f =/
sự, tính] gương mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu, mô phạm, khuôn mẫu.
Exempel /n -s, =/
1. gương, mẫu, mẫu mực, thí dụ; zum Exempel thí dụ như; die Próbe aufs Exempel machen kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.
Kanon /m -s, -s/
tiêu chuẩn, qui tắc, phép tắc, mẫu mực, kiểu mẫu, điền hỉnh, mệnh lệnh, chỉ thị, lôi căn dặn.