Việt
thí dụ
gương
mẫu
mẫu mực
bài tập
bài toán.
ví dụ
thực hiện để kiểm chứng
Đức
Exempel
zum
zum Exempel
thí dụ như;
die Próbe aufs Exempel machen
kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.
Exempel /[c'kscmpal], das; -s, -/
(bildungsspr veraltend) ví dụ; thí dụ (Beispiel);
zum :
Exempel /ví dụ như. 2. (veraltet) bài tập toán, bài toán mẫu (Rechenaufgabe, Rech- enexempel); die Probe aufs Exempel ma chen/
thực hiện để kiểm chứng;
Exempel /n -s, =/
1. gương, mẫu, mẫu mực, thí dụ; zum Exempel thí dụ như; die Próbe aufs Exempel machen kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.