TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exempel

thí dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện để kiểm chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

exempel

Exempel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Exempel

thí dụ như;

die Próbe aufs Exempel machen

kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exempel /[c'kscmpal], das; -s, -/

(bildungsspr veraltend) ví dụ; thí dụ (Beispiel);

zum :

Exempel /ví dụ như. 2. (veraltet) bài tập toán, bài toán mẫu (Rechenaufgabe, Rech- enexempel); die Probe aufs Exempel ma chen/

thực hiện để kiểm chứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exempel /n -s, =/

1. gương, mẫu, mẫu mực, thí dụ; zum Exempel thí dụ như; die Próbe aufs Exempel machen kiểm tra bằng thực tế (thực nghiêm); 2. (toán) bài tập, bài toán.