Einzelbeispiel
ví dụ, thí dụ riêng; trường hợp đặc biệt; Einzel
Beleg /m -(e)s,/
1. bằng chứng, tài liệu biện hộ (biện minh, thanh minh), tò biên lai, chứng chỉ, chúng tù, chững thư; 2. cở, lý lẽ, lý do, luận cú, chúng có, thí dụ, tĩ dụ, ví dụ; 3. bản in thủ.