Việt
công việc hàn vảy
ví dụ
Cống vịêc hàn vảv
ví du
Anh
Soldering work
an example
Đức
Lötarbeit
Beispiel
Lötarbeit,Beispiel
[VI] công việc hàn vảy, ví dụ
[EN] Soldering work, an example
[VI] Cống vịêc hàn vảv, ví du