Việt
-e
bằng chứng
tài liệu biện hộ
tò biên lai
chứng chỉ
chúng tù
chững thư
cở
lý lẽ
lý do
luận cú
chúng có
thí dụ
tĩ dụ
ví dụ
bản in thủ.
Đức
Beleg
Beleg /m -(e)s,/
1. bằng chứng, tài liệu biện hộ (biện minh, thanh minh), tò biên lai, chứng chỉ, chúng tù, chững thư; 2. cở, lý lẽ, lý do, luận cú, chúng có, thí dụ, tĩ dụ, ví dụ; 3. bản in thủ.