Beweisgründ /m -(e)s, -gründe/
cơ sỏ, lý lẽ, luận cú, luận chúng, lập luận, bằng chúng, chứng cd.
Beleg /m -(e)s,/
1. bằng chứng, tài liệu biện hộ (biện minh, thanh minh), tò biên lai, chứng chỉ, chúng tù, chững thư; 2. cở, lý lẽ, lý do, luận cú, chúng có, thí dụ, tĩ dụ, ví dụ; 3. bản in thủ.