TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meinetwegen

xem meinethalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi không phản đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như anh muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ý tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phần tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi không phản đô'i!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

meinetwegen

meinetwegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Natürlich nicht«, sagt Einstein. »Mach dir meinetwegen keine Gedanken. Ich komme schon zurecht.«

Dĩ nhiên là không rồi, Einstein nói. "Cậu đừng bận tâm. Mình lo được mà".

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinetwegen brauchst du nicht zu warten

bạn không phải chờ đại vì tôi như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinetwegen /(Adv.)/

vì tôi; do tôi;

meinetwegen brauchst du nicht zu warten : bạn không phải chờ đại vì tôi như thế.

meinetwegen /(Adv.)/

(ugs ) theo ý tôi; về phần tôi;

meinetwegen

tôi không phản đô' i!;

meinetwegen

ví dụ; tạm cho rằng (angenommen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meinetwegen /adv/

1. xem meinethalben; 2. xin môi, tôi không phản đôi, như anh muón; er tat es meinetwegen anh ây đã làm cái đó vì tôi; meinetwegen kann er das tun nó làm điều đó có can hệ gì đến tôi; meinet