meinetwegen /(Adv.)/
vì tôi;
do tôi;
meinetwegen brauchst du nicht zu warten : bạn không phải chờ đại vì tôi như thế.
meinetwegen /(Adv.)/
(ugs ) theo ý tôi;
về phần tôi;
meinetwegen
tôi không phản đô' i!;
meinetwegen
ví dụ;
tạm cho rằng (angenommen);