TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem meinethalben

xem meinethalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi không phản đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như anh muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem meinethalben

meinetwegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meinetwegen /adv/

1. xem meinethalben; 2. xin môi, tôi không phản đôi, như anh muón; er tat es meinetwegen anh ây đã làm cái đó vì tôi; meinetwegen kann er das tun nó làm điều đó có can hệ gì đến tôi; meinet