Việt
xem meinethalben
xin môi
tôi không phản đôi
như anh muón
Đức
meinetwegen
meinetwegen /adv/
1. xem meinethalben; 2. xin môi, tôi không phản đôi, như anh muón; er tat es meinetwegen anh ây đã làm cái đó vì tôi; meinetwegen kann er das tun nó làm điều đó có can hệ gì đến tôi; meinet