Việt
vì tôi
do tôi
Đức
meinethalben
meinetwegen
meinetwegen brauchst du nicht zu warten
bạn không phải chờ đại vì tôi như thế.
meinetwegen /(Adv.)/
vì tôi; do tôi;
bạn không phải chờ đại vì tôi như thế. : meinetwegen brauchst du nicht zu warten
meinethalben /adv/
vì tôi, do tôi; meinet