Việt
vì tôi
do tôi
Đức
meinethalben
meinetwegen
Da sprach er: "So schenkt mir ihn, denn ich kann nicht leben, ohne Schneewittchen zu sehen, ich will es ehren und hochachten wie mein Liebstes."
Hoàng tử nói:- Thế thì tặng tôi vậy, vì tôi không thể sống nếu không được trông thấy Bạch Tuyết, tôi thương yêu và kính trọng nàng như người yêu nhất trần đời của tôi.
meinetwegen brauchst du nicht zu warten
bạn không phải chờ đại vì tôi như thế.
meinetwegen /(Adv.)/
vì tôi; do tôi;
bạn không phải chờ đại vì tôi như thế. : meinetwegen brauchst du nicht zu warten
meinethalben /adv/
vì tôi, do tôi; meinet