TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về phần tôi

về phần tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo ý tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

về phần tôi

meinerseits

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinetwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Ich freue mich, Sie kennen gelernt zu haben!” - “Ganz meinerseits!”

“Rất vui khi được làm quen với ông!” - “Tôi cũng thế!”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinetwegen /(Adv.)/

(ugs ) theo ý tôi; về phần tôi;

meinerseits /(Adv.)/

về phần tôi; về phía tôi; theo ý tôi;

“Rất vui khi được làm quen với ông!” - “Tôi cũng thế!”. : “Ich freue mich, Sie kennen gelernt zu haben!” - “Ganz meinerseits!”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meinerseits /adv/

về phần tôi , về phía mình,