Việt
về phần tôi
về phía mình
theo ý tôi
về phía tôi
Đức
meinerseits
meinetwegen
“Ich freue mich, Sie kennen gelernt zu haben!” - “Ganz meinerseits!”
“Rất vui khi được làm quen với ông!” - “Tôi cũng thế!”.
meinetwegen /(Adv.)/
(ugs ) theo ý tôi; về phần tôi;
meinerseits /(Adv.)/
về phần tôi; về phía tôi; theo ý tôi;
“Rất vui khi được làm quen với ông!” - “Tôi cũng thế!”. : “Ich freue mich, Sie kennen gelernt zu haben!” - “Ganz meinerseits!”
meinerseits /adv/
về phần tôi , về phía mình,