wiederum /(Adv.)/
về phía tôi;
về phía anh;
về phần họ (meinerseits, deinerseits, seinerseits usw );
meinerseits /(Adv.)/
về phần tôi;
về phía tôi;
theo ý tôi;
“Rất vui khi được làm quen với ông!” - “Tôi cũng thế!”. : “Ich freue mich, Sie kennen gelernt zu haben!” - “Ganz meinerseits!”