ihrerseits /[-zaits] (Adv.)/
về phía chúng nó;
về phần họ (gegenüber einem andern);
chúng ta sẽ quan tâm đến những điều kiện của họ nếu như về phía họ cũng sẵn sàng thể hiện những nhượng bộ nhất định. : wir werden uns auf ihre Bedingungen nur einlassen, wenn sie ihrerseits zu gewissen Zugeständnissen bereit sind
wiederum /(Adv.)/
về phía tôi;
về phía anh;
về phần họ (meinerseits, deinerseits, seinerseits usw );