TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

example

ví dụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Kiểu mẫu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bản mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ví dụ điển hình

 
Từ điển triết học Kant
an example

công việc hàn vảy

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ví dụ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cống vịêc hàn vảv

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ví du

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

example

example

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

example/ exemplarity

 
Từ điển triết học Kant

exemplarity

 
Từ điển triết học Kant
an example

Soldering work

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

an example

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

example

Beispiel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học Kant

exemplarisch

 
Từ điển triết học Kant
an example

Lötarbeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Beispiel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just now, for example, such a person is crouching in the shadows of the arcade, at no. 19 Kramgasse.

Chẳng hạn ngay chính lúc này đây một người như thế, một người đàn bà, đang ngồi trong bóng râm của hàng cây trước ngôi nhà số 19 Kramgasse.

For example, on this Tuesday in Berne, a young man and a young woman, in their late twenties, stand beneath a street lamp on Gerberngasse.

Chẳng hạn ngày thứ Ba có đôi nam nữ còn tre, trạc ba mươi tuoir, đứng dưới gốc một cột đèn đường Gerberngasse ở Berne.

For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

Just now, for example, a woman with brown eyes is speaking to her mother about how little time they spent together in her childhood, when the mother worked as a seamstress.

Như lúc này đây một cô gái mắt nâu nói với bà mẹ rằng hồi cô còn bé và bà mẹ làm thợ may thì họ có quá ít thì giờ dành cho nhau.

Từ điển triết học Kant

Ví dụ điển hình [Đức: Beispiel, exemplarisch; Anh: example/ exemplarity]

Xem thêm: Bộ chuẩn tắc, Đánh giá (sự), Trình bày (sự), Tài năng thiên bẩm, Mô phỏng, Phán đoán,

Các ví dụ điển hình là những trực giác tưong ứng với những khái niệm thường nghiệm và giữ vai trò là “chiếc xe tập đi [Gängelwagen] của năng lực phán đoán” (PPLTTT A 134/B173). Kant nói rằng những ai thiếu một năng khiếu tự nhiên để vận dụng những quy luật phổ biến cho những trường hợp đặc thù không thể miễn trừ việc sử dụng những ví dụ điển hình. Chúng là một phưong tiện thực dụng nhằm tránh “nan đề của phán đoán” nảy sinh cùng với việc tìm kiếm và ứng dụng những quy tắc. Các ví dụ điển hình cho việc mô phỏng được tạo ra bởi tài năng thiên bẩm mà những công trình của họ là mẫu mực điển hình bởi vì “tuy bản thân không bắt nguồn từ sự mô phỏng nhưng chúng phải được phục vụ cho mục đích này của những người khác” (PPNLPĐ §46). Những công trình như thế không cung cấp một công thức hay một quy tắc, nhưng giữ vai trò như là một tiêu chuẩn nhờ đó những người đi sau có thể thẩm tra tài năng của mình. Vì thế, các ví dụ điển hình cung cấp một bộ chuẩn tắc cho phán đoán mang tính đánh giá; chúng không cung cấp một quy tắc của phán đoán mà đơn thuần là một tiêu chuẩn để phân biệt giữa những phán đoán tốt và những phán đoán tồi.

Cù Ngọc Phương dịch

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lötarbeit,Beispiel

[VI] công việc hàn vảy, ví dụ

[EN] Soldering work, an example

Lötarbeit,Beispiel

[VI] Cống vịêc hàn vảv, ví du

[EN] Soldering work, an example

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

example, form

bản mẫu

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Example

Kiểu mẫu.

Từ điển toán học Anh-Việt

example

ví dụ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beispiel

(for) example

Tự điển Dầu Khí

example

o   mẫu, bản mẫu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

example

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

example

example

n. a part that shows what the rest of a thing or group is like