TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 form

mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốp pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 form

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form /toán & tin/

mẫu (tóm tắt)

 form /toán & tin/

mẫu biểu

 form

mẫu chữ

 form

mẫu uốn

 form /toán & tin/

dạng giấy

 form /xây dựng/

ván khuôn, cốp pha

Tấm ván cứng, tấm ốp hoặc sợi thủy tinh tạo hình (fiberglass) được sử dụng để tạo ra một hình dạng nhất định bằng bê tông rót hoặc vật liệu tương tự.

A temporary boarding, sheeting, or molded fiberglass used to give a desired shape to poured concrete or a similar material.