TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modellhaft

gương mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để làm mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để dẫn chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để làm ví dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

modellhaft

modellhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zusammenhangskräfte (= Kohäsionskräfte) innerhalb eines Stoffes kann man sich modellhaft wie folgt vorstellen:

Các lực liên kết (= lực cố kết) trong một chất có thể trình bày dưới dạng mô hình như sau: Mô hình này được áp dụng cho đa số các chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modellhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

gương mẫu; mẫu mực;

modellhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

để làm mẫu; để dẫn chứng; để làm ví dụ;