Việt
gương mẫu
mẫu mực
để làm mẫu
để dẫn chứng
để làm ví dụ
Đức
modellhaft
Die Zusammenhangskräfte (= Kohäsionskräfte) innerhalb eines Stoffes kann man sich modellhaft wie folgt vorstellen:
Các lực liên kết (= lực cố kết) trong một chất có thể trình bày dưới dạng mô hình như sau: Mô hình này được áp dụng cho đa số các chất.
modellhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
gương mẫu; mẫu mực;
để làm mẫu; để dẫn chứng; để làm ví dụ;