TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để làm mẫu

để làm mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để dẫn chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để làm ví dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để làm mẫu

Ansicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modellhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exemplarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Produktbildung aus den beteiligten Nennern

Lập tích số của các mẫu số tham gia để làm mẫu số chung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Ware zur Ansicht bestellen

trưng bày một mẫu hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansicht /die; -, -en/

để làm mẫu;

trưng bày một mẫu hàng. : eine Ware zur Ansicht bestellen

modellhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

để làm mẫu; để dẫn chứng; để làm ví dụ;

exemplarisch /[ekscm'plamf] (Adj.) (bildungsspr.)/

để làm mẫu; để dẫn chứng; để làm ví dụ (beispielhaft);