Ansicht /die; -, -en/
quan điểm;
quan niệm (Meinung, Überzeugung);
anderer Ansicht sein : có quan điểm khác nach meiner Ansicht : theo quan điểm của tôi.
Ansicht /die; -, -en/
cảnh;
hình ảnh;
phong cảnh (Bild, Abbildung);
eine Ansicht der Stadt : quang cảnh thành phố.
Ansicht /die; -, -en/
phần bên ngoài;
bề mặt bên ngoài;
die vordere Ansicht des Schlosses : mặt tiền của lâu đài.
Ansicht /die; -, -en/
để làm mẫu;
eine Ware zur Ansicht bestellen : trưng bày một mẫu hàng.