TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansicht

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan niêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề mặt bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để làm mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansicht

VIEW

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ELEVATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ansicht

ANSICHT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Aufriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicht

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ansicht

VUE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

élévation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderer Ansicht sein

có quan điểm khác

nach meiner Ansicht

theo quan điểm của tôi.

eine Ansicht der Stadt

quang cảnh thành phố.

die vordere Ansicht des Schlosses

mặt tiền của lâu đài.

eine Ware zur Ansicht bestellen

trưng bày một mẫu hàng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ansicht,Sicht

vue

Ansicht, Sicht

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansicht,Aufriss /TECH,BUILDING/

[DE] Ansicht; Aufriss

[EN] elevation

[FR] élévation

Ansicht,Aufriss

[DE] Ansicht; Aufriss

[EN] elevation

[FR] élévation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansicht /die; -, -en/

quan điểm; quan niệm (Meinung, Überzeugung);

anderer Ansicht sein : có quan điểm khác nach meiner Ansicht : theo quan điểm của tôi.

Ansicht /die; -, -en/

cảnh; hình ảnh; phong cảnh (Bild, Abbildung);

eine Ansicht der Stadt : quang cảnh thành phố.

Ansicht /die; -, -en/

phần bên ngoài; bề mặt bên ngoài;

die vordere Ansicht des Schlosses : mặt tiền của lâu đài.

Ansicht /die; -, -en/

để làm mẫu;

eine Ware zur Ansicht bestellen : trưng bày một mẫu hàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansicht /f =, -en/

1. (über A) quan điểm, quan niêm (về...);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ansicht

view

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ansicht

view

Ansicht

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ANSICHT

[DE] ANSICHT

[EN] ELEVATION; VIEW

[FR] VUE