Việt
quan điểm
quan niêm
tư tưỏng
ý niệm
tinh thần
lí tưđng
Đức
Ansicht
ideal
ideales Gas
(hóa) khí lí tưỏng.
Ansicht /f =, -en/
1. (über A) quan điểm, quan niêm (về...);
ideal /a/
thuộc về] quan niêm, tư tưỏng, ý niệm, tinh thần, lí tưđng; (triết) duy tâm; ideales Gas (hóa) khí lí tưỏng.