Việt
lí tưđng
lí tưỏng
cái tinh thần
I đêan.
quan niêm
tư tưỏng
ý niệm
tinh thần
Đức
Ideal
ideales Gas
(hóa) khí lí tưỏng.
Ideal /n -s, -e/
1. lí tưđng; 2. [nguôi, vật] lí tưỏng; 3. cái tinh thần; 4. (toán) I đêan.
ideal /a/
thuộc về] quan niêm, tư tưỏng, ý niệm, tinh thần, lí tưđng; (triết) duy tâm; ideales Gas (hóa) khí lí tưỏng.