TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

élévation

elevation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

élévation

Aufriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ansicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elevation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elevationswinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erhebungswinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

élévation

élévation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

angle d'élévation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle de site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

élévation

élévation

Aufriss

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élévation /TECH,BUILDING/

[DE] Ansicht; Aufriss

[EN] elevation

[FR] élévation

élévation

[DE] Ansicht; Aufriss

[EN] elevation

[FR] élévation

angle d'élévation,angle de site,site,élévation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Elevation; Elevationswinkel; Erhebungswinkel

[EN] elevation

[FR] angle d' élévation; angle de site; site; élévation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

élévation

élévation [elevasjô] n. f. 1. Sự nâng, cất cao, tăng lên. L’élévation de la main: Sự giơ tay lên. > LUẬTNHTHỜ cử hiến thánh thể. 2. Sự xây dựng. L’élévation d’un monument: Sự xây dựng một tòa nhà. 3. Chiều cao, tầng cao. > THIÊN Chiều cao của ngôi sao so vói chân trồi. > Kï Vue en élévation hay élévation. Nhìn từ tầng cao. > Une élévation de terrain hay une élévation: Đất cao, mô cao. Se cacher derrière une élévation: Núp sau một mô cao. Sự nâng cao, cất cao, sự tăng lên, đưa lên. Elévation du niveau des eaux: Sự năng cao mực nưóc. Elévation de la température: Sự tăng nhiệt độ. 5. Sự thăng; sự nâng lên. Elévation à une dignité: Sự thăng hàm phẩm tưóc. 6. Sự cao thượng, thanh cao. L’élévation des sentiments: Sự thanh cao trong tình cảm.