TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt bên ngoài

bề mặt bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bề mặt bên ngoài

 external surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outside surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outside surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bề mặt bên ngoài

Ansicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird die Karosserie durch Sicken, Absetzungen, geschlossene Profile und Außenflächen stabilisiert.

Ở đây độ cứng vững của thân vỏ xe được tăng cường bằng các gân tăng cứng, bát gia cường, tiết diện mặt cắt dạng kín và bề mặt bên ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kunststoffprofile sind mit Schutzfolien auf den Sichtflächen ausgestattet und werden meistens in Längen von 6 Metern angeliefert.

Các profin chất dẻo được bảo vệ bằng các màng mỏng bao bề mặt bên ngoài và phần lớn được cung cấp với chiều dài 6 m.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vordere Ansicht des Schlosses

mặt tiền của lâu đài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansicht /die; -, -en/

phần bên ngoài; bề mặt bên ngoài;

mặt tiền của lâu đài. : die vordere Ansicht des Schlosses

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external surface

bề mặt bên ngoài

 outside surface

bề mặt bên ngoài

 external surface, outside surface /điện lạnh/

bề mặt bên ngoài

outside surface

bề mặt bên ngoài

external surface

bề mặt bên ngoài