Việt
để làm mẫu
để dẫn chứng
để làm ví dụ
Đức
modellhaft
exemplarisch
modellhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
để làm mẫu; để dẫn chứng; để làm ví dụ;
exemplarisch /[ekscm'plamf] (Adj.) (bildungsspr.)/
để làm mẫu; để dẫn chứng; để làm ví dụ (beispielhaft);